electric locomotive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric locomotive+ Noun
- đầu máy chạy bằng điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric locomotive"
- Những từ có chứa "electric locomotive":
diesel-electric locomotive electric locomotive - Những từ có chứa "electric locomotive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện điện ghế điện phóng điện dây bọc luồng điện quạt máy Hoà Bình điện tích dây điện more...
Lượt xem: 572